Có 2 kết quả:

残忍 cán rěn ㄘㄢˊ ㄖㄣˇ殘忍 cán rěn ㄘㄢˊ ㄖㄣˇ

1/2

Từ điển phổ thông

tàn nhẫn, nhẫn tâm, tàn bạo

Từ điển Trung-Anh

(1) cruel
(2) mean
(3) merciless
(4) ruthless

Từ điển phổ thông

tàn nhẫn, nhẫn tâm, tàn bạo

Từ điển Trung-Anh

(1) cruel
(2) mean
(3) merciless
(4) ruthless