Có 2 kết quả:
残忍 cán rěn ㄘㄢˊ ㄖㄣˇ • 殘忍 cán rěn ㄘㄢˊ ㄖㄣˇ
giản thể
Từ điển phổ thông
tàn nhẫn, nhẫn tâm, tàn bạo
Từ điển Trung-Anh
(1) cruel
(2) mean
(3) merciless
(4) ruthless
(2) mean
(3) merciless
(4) ruthless
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
tàn nhẫn, nhẫn tâm, tàn bạo
Từ điển Trung-Anh
(1) cruel
(2) mean
(3) merciless
(4) ruthless
(2) mean
(3) merciless
(4) ruthless
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0